Có 2 kết quả:
汉堡 hàn bǎo ㄏㄢˋ ㄅㄠˇ • 漢堡 hàn bǎo ㄏㄢˋ ㄅㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
hamburger (loanword)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
hamburger (loanword)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0